BÁNH TRUNG THU – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh

Bản dịch

VI

bánh trung thu {danh từ}

Ví dụ về cách dùng

Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của “bánh trung thu” trong Anh

Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này.

Ví dụ về đơn ngữ

Vietnamese Cách sử dụng “moon cake” trong một câu

Moon cakes, of course, aren’t everyone’s cup of tea.

But moon cake isn’t just sacrificed; families eat it too.

Chef sends every table a complimentary dessert: tiny panna cotta with milk foam, lemon curd with blueberries and flaky mini moon cake.

Some flavors of his traditional moon cakes include pandan, green tea, lotus, coffee and dragon fruit.

Noodles represent a long life and autumn moon cakes are eaten to celebrate the roundness of the moon.

Cách dịch tương tự

Cách dịch tương tự của từ “bánh trung thu” trong tiếng Anh

Bạn cần hỗ trợ?